Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
イケメン
Người đàn ông lý tưởng, người đàn ông đẹp trai ( giới trẻ nhật hay dùng )
プロボ-ズ Propose
cầu hôn
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
ただしイケメンに限る ただしイケメンにかぎる
chỉ dành cho những người đẹp trai
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời