Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カウ&チキン
カウ カウ
automatically responding with an upload slot to someone who allows you to download (e.g. in P2P systems)
チキン チッキン
thịt gà.
チキンキエフ チキン・キエフ
chicken Kiev
チキンレース チキン・レース
chicken, chicken game, chicken race
チキンフラワー チキン・フラワー
chicken flower
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà
フライドチキン フライド・チキン
thịt gà lăn bột chiên
ローストチキン ロースト・チキン
thịt gà nướng