Các từ liên quan tới ゴールデンボール (ブリーフ&トランクスの曲)
ゴールデンボール賞 ゴールデンボール
Giải thưởng quả bóng vàng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới.
quần đùi; quần lửng vừa sát người của nam giới; quần lót; xịp.
スイミングトランクス スイミング・トランクス
swimming trunks (male swimsuit)
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear