シューズカバー
シューズカバー
☆ Danh từ
Bọc giày
シューズカバー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シューズカバー
シューズカバー
シューズカバー
bọc giày
シューズカバー
bao giày (loại phụ kiện được thiết kế để đeo lên giày khi đi xe đạp để bảo vệ chúng khỏi mưa, bùn, hay giữ ấm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt)
Các từ liên quan tới シューズカバー
クリーンルーム用シューズカバー クリーンルームようシューズカバー クリーンルームようシューズカバー クリーンルームようシューズカバー
bao bọc giày phòng sạch
導電用シューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー
bao bọc giày cách điện
医療用シューズカバー いりょうようシューズカバー
bao giày y tế