Các từ liên quan tới ブリーフ&トランクス
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới.
quần đùi; quần lửng vừa sát người của nam giới; quần lót; xịp.
スイミングトランクス スイミング・トランクス
swimming trunks (male swimsuit)
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới.
quần đùi; quần lửng vừa sát người của nam giới; quần lót; xịp.
スイミングトランクス スイミング・トランクス
swimming trunks (male swimsuit)
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )