Các từ liên quan tới ラチェット&クランク3 突撃!ガラクチック★レンジャーズ
ラチェット ラチェット
Kìm vặn ốc
突撃 とつげき
đột kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.
ラチェット式チューブベンダー ラチェットしきチューブベンダー
máy uốn ống kiểu ratchet
突撃する とつげきする
xung kích.
突撃隊員 とつげきたいいん
quân xung kích