Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャップ キャップ
đỉnh mũ; nắp bút; nắp
キャップ
nón lưỡi trai
カラーバルブ/キャップ カラーバルブ/キャップ
van màu sắc/ nắp
キャップ制 キャップせー
hệ thống đặt giới hạn trên cho các dịch vụ và phần thưởng trong một khoảng thời gian nhất định
脚キャップ あしキャップ
miếng bọc chân bàn ghế
瓶キャップ かめキャップ
nắp chai
缶キャップ かんキャップ
nắp lon
栓/キャップ せん/キャップ
ống nghiệm