Các từ liên quan tới GIRLZ N' EFFECT
ン うん ん
một số
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
ギ神 ギかみ
Greek god, Greek goddess
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
マイクロX線CT マイクロXせんCT
chụp cắt lớp x-ray