Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
ヘア ヘヤ ヘアー ヘヤー
tóc; mái tóc.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kポイント Kポイント
k-point