Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
BB(Book-Building formula)
phương thức dựng sổ, phương pháp dựng sổ
藺 い イ
cói mềm
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
イ調 イちょう
la trưởng
S型 Sかた
kiểu chữ S
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo