Các từ liên quan tới I'll be back (Da-iCEの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
Teach-Back Communication
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
Failed Back Surgery症候群 Failed Back Surgeryしょうこうぐん
Failed Back Surgery Syndrome