Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
トウモロコシ n
Bắp ngô
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n次元 nじげん
n-chiều
n次式 nじしき
phương trình bậc n