Language
No data
Notification
No notifications
527 Word
編む
đan (len)
戦う
chiến đấu
興味
hứng thú
香り
mùi thơm
演奏
biểu diễn
防ぐ
phòng tránh đề phòng
盛ん
ưa chuộng
自信
tự tin
検査
kiểm tra
流行する
thịnh hành lây lan
断る
từ chối
惜しい
đáng tiếc
傷
vết thương
頼る
phụ thuộc vào
特長
đặc tínhưu điểm
囲む
bao quanh
許しい
tha thứ
姿勢
tư thế
農業
nông nghiệp
しずむ
chìm
内緒
bí mật
比較
so sánh
応募
ứng tuyển
底
đáy
平均
bình quântrung bình
解決
giải quyết
正常に
bình thường
拭く
lau
確実
chắc chắn
目的
mục đích