Language
No data
Notification
No notifications
527 Word
バケツ
xô
偶然
(đường) tình cờ
かさねる
xếp chồng
ノック
gõ (cửa)
したしい
thân thiết
うろうろ
đi lang thang
デザイン
thiết kế
どきどき
hồi hộp
ユーモア
hài hước
あくび
ngáp
もったいない
lãng phí
ペラペラ
lưu loát (nói)
身につける
tiếp thu(kiến thức)
このあいだ
ngày hôm trước vừa rồi
ばらばら
rời rạc
おつかれさま
đã vất vả rồi
むく
bốc lột gọt
しみ
vết bẩn
ずきずき
đau nhức
レシピ
công thức (nấu ăn)
めんどうくさい
phiền phức
きちんと
cẩn thận
なめる
liếm
だるい
uể oải