Language
No data
Notification
No notifications
527 Word
比較
so sánh
延期
trì hoãn
訓練
huấn luyện
者
người
効果
hiệu quả
報告
báo cáo
当たる
trúng
無駄
lãng phí
翌日
hôm sau
土地
đất đai
たたく
đánh gõ vỗ
かわく
khô cạn
別々
riêng biệt
話し合う
bàn bạc thảo luận
親戚
họ hàng
干す
phơi
ほえる
sủa
追い越す
vượt qua
平気
bình tĩnh bình thản
可能
khả năng có thể
動作
động tác
期限
kì hạn
恋しい
nhớ nhung
付き合う
hẹn hò
感覚
cảm giác cảm nhận
効果的
お互いに
cùng nhau
番
lượt
しまう
cất
しばる
buộc