Language
No data
Notification
No notifications
98 Word
いきます
đi
きます
đến
かえります
về
がっこう
trường học
スーパー
siêu thị
えき
ga, nhà ga
ひこうき
máy bay
ふね
thuyền, tàu thủy
でんしゃ
tàu điện
ちかてつ
tàu điện ngầm
しんかんせん
tàu Shinkansen (tàu điện cao tốc của Nhật)
バス
xe buýt
タクシー
taxi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて
đi bộ
ひと
người
ともだち
bạn, bạn bè
かれ
anh ấy, bạn trai
かのじょ
chị ấy, bạn gái
かぞく
gia đình
ひとりで
một mình
せんしゅう
tuần trước
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần sau
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng sau
きょねん
năm trước
ことし
năm nay
らいねん
năm sau