Language
No data
Notification
No notifications
135 Word
関心
quan tâm
投げる
ném
原因
nguyên nhân
勤める
làm việc
規則
quy tắc
逃げる
chạy trốn
成績
thành tích
焼く
nướng
回す
xoay
記録
kỷ lục ghi chép
乗車
sự lên xe
困る
khó khăn
期待
kỳ vọng
頭痛
đau đầu
葉
lá
預け
gửi
経由
quá cảnh
疲れ
mệt mỏi
泣く
khóc
複雑
phức tạp
当たる
đánh trúng
右折
rẽ phải
帰宅
về nhà
最初
đầu tiên
停電
cúp điện
訳す
dịch
家具
đồ gia dụng
内側
bên trong
浅い
nông cạn
泊まり
trọ lại