Language
No data
Notification
No notifications
135 Word
暖かい
ấm
薬局
tiệm thuốc
伝言
lời nhắn
広告
quảng cáo
冷える
bị lạnh
検査
kiểm tra
確か
chính xác
絵画
bức tranh
短気
nóng nảy
心配
lo lắng
必ず
nhất định
制服
đồng phục
現在
hiện tại
ご自由
tự do
法律
pháp luật
観光
tham quan
券
vé
涙
nước mắt
育てる
nuôi dạy
歯
răng
結ぶ
buộc
復習
ôn tập
倍
gấp đôi
包む
gói
独身
độc thân
貸す
cho mượn
駐車
đỗ xe
移る
di dời di chuyển
温泉
suối nước nóng
雑誌
tạp chí