Language
No data
Notification
No notifications
135 Word
低い
thấp
観察
quan sát
以降
sau trở đi
娘
con gái
性格
tính cách
命令
mệnh lệnh
予想
dự đoán
高価
đắt đỏ
吸う
hít thở
短い
ngắn
胃
dạ dày
笑顔
mặt cười
黒板
bảng đen
空
trống rỗng
会費
hội phí