Kết quả tra cứu mẫu câu của Á
その
走者
は
堅
い
筋肉
をしている。
Á hậu có cơ bắp săn chắc.
走者
は
三塁
で
アウト
になった。
Á hậu được xướng tên ở vị trí thứ ba.
ウェスタン・アジア
Tây Á .
アジア
は
オーストラリア
よりはるかに
大
きい。
Châu Á lớn hơn nhiều so với Úc.