Kết quả tra cứu mẫu câu của あざ笑う
彼
をあざ
笑
うべきではない
Không nên cười nhạo anh ta
他人
をあざ
笑
う
Nhạo báng người khác
(
人
)の
無知
をあざ
笑
う
Giễu cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...
(
人
)の
愚
かさをあざ
笑
う
Giễu cợt sự vụng về của ai đấy