Kết quả tra cứu mẫu câu của あなたのために
あなたのために
絵
を
書
いた。
Tôi đã vẽ một bức tranh cho bạn.
あなたのために
コンサート
の
チケット
を
買
ってあげよう。
Để tôi lấy cho bạn một vé xem buổi hòa nhạc.
あなたのために
デザート
を
注文
した。
Tôi đã gọi cho bạn một số món tráng miệng.
あなたのためにやったわけではありません。
Tôi đã không làm điều đó cho bạn.