Kết quả tra cứu mẫu câu của あのころ
この
ドレス
はあのころは
流行
していた。
Chiếc váy này đã trở thành mốt trong những ngày đó.
あの
頃
は、
毎朝六時
に
起
きていました。
Trong những ngày đó, tôi thường dậy lúc sáu giờ mỗi sáng.
あの
頃私
は
憎
みあっていた。
Khi đó giữa chúng tôi có sự thù hận.