Kết quả tra cứu mẫu câu của あまりにも
あまりにも
短時間
に、あまりにもたくさんのことを
盛
り
込
むと、よい
戦術
は
生
れない。
Nếu có quá nhiều bàn là cháy trong một thời gian quá ngắn, chiến lược tốtkhông thể kết quả.
彼
はあまりにも
多量
の
ビール
を
飲
む。
Anh ấy uống quá nhiều bia.
それはあまりにも
悲
しい。
Điều đó thực sự đáng buồn.
私
にはあまりにも
暖
かすぎます。
Nó quá ấm áp đối với tôi.