Kết quả tra cứu mẫu câu của あめふり
雨降
りの
日
です。
Đó là một ngày mưa.
雨降
りなので、
外
で
遊
べません。
Đó là một ngày mưa, vì vậy chúng tôi không thể chơi bên ngoài.
ある
雨降
りの
朝
、
目
が
覚
めてみると
有名
になっていた。
Một buổi sáng mưa, tôi thức dậy và thấy mình nổi tiếng.
ひどい
雨降
りだ。
Trời mưa to.