Kết quả tra cứu mẫu câu của あらあら
あらあらあら。
Tốt tốt tốt.
あらあら
私
としたことが.
Ôi, hãy nhìn xem những gì tôi đã làm này..
彼
は
荒々
しい
サッカー
の
試合
の
間
、
鉄
の
棒
で
殴
られた。
Anh ta đã bị đánh bằng một thanh sắt trong một trận đấu bóng đá bạo lực.
彼
は
態度
が
荒々
しい。
Anh ta cư xử thô lỗ .