Kết quả tra cứu mẫu câu của ありゃしない
最近忙
しいといったらありゃしない。
Gần đây cực kỳ là bận. Đôi khi cũng muốn đi chơi đấy.
こんな
失敗
をするなんて
情
けないったらありゃしない。
Chuyện thất bại như thế này thật là không có sự cảm thông chút nào.
あんなにおろおろしちゃって
恥
ずかしいったらありゃしない。
馬鹿
みたいだったわよ。
Xấu hổ cho bạn vì đã quá bối rối. Bạn trông thật nực cười.