Kết quả tra cứu mẫu câu của あれだけ
あれだけ
言
ったのに
Tôi chỉ bảo anh có mỗi thế .
あれだけの
知識
があっても、
彼
は
職
に
就
けない
Anh ta không thể tìm được một công việc với kiến thức chỉ chừng đó của mình
あれだけの
食料
があれば、
彼
らは1
週間持
つだろう。
Lượng thức ăn đó sẽ tồn tại chúng trong một tuần.
彼
はあれだけ
経験
したのに
少
しも
利口
にならない。
Anh ta không phải là người khôn ngoan hơn cho tất cả các kinh nghiệm của mình.