Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của あわせて
ひどい
目
め
にあわせる
Đối xử tàn nhẫn
視線
しせん
を
合
あ
わすこと
Giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau .
〜と
打
う
ち
合
あ
わせる
計画
けいかく
がある
Có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
足並
あしな
みを
合
あ
わせる
Bước đều (nhịp bước đều) .
Xem thêm