Kết quả tra cứu mẫu câu của あんり
命
ある
限
り
希望
あり。
Miễn là còn sống, còn hy vọng.
〜に
義理
がある
Là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai... .
罰当
たりであること
Đáng trừng phạt/ đáng đời
ここに
冠
がある。
Có một chiếc vương miện ở đây.