Kết quả tra cứu mẫu câu của いけ
彼
は
英語教育
にいくらか
経験
がある。
Anh ấy có một số kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh.
出
かけなくてはいけない。
Tôi nên đi ra ngoài.
誘惑
に
負
けてはいけない。
Bạn không được khuất phục trước sự cám dỗ.
とりわけ
空腹
に
酒
はいけない。
Bạn đặc biệt không nên uống khi bụng đói.