Kết quả tra cứu mẫu câu của いそがし
忙
しそうですね。
Bạn trông có vẻ bận rộn.
忙
しくて
遊
ぶひまがない。
Tôi quá bận để có thời gian tận hưởng bản thân.
忙
しいです。
Tôi đang bận.
忙
しい
人
ほど、
仕事
が
遠
いそうだ。
Hình như công việc nhanh như là người bận rộn.