Kết quả tra cứu mẫu câu của いちに
一日
(いちにち)_
回歯
を
磨
く(
歯磨
きをする)
Đánh răng ~ lần mỗi ngày
一日中
2
階
にこもる
Rúc trên gác suốt cả ngày
一日一日
と
寒
くなってきた。
Trời càng ngày càng lạnh.
一日一日
が
歴史
の1
ページ
である。
Mỗi ngày trong cuộc sống của bạn là một chiếc lá trong lịch sử của bạn.