Kết quả tra cứu mẫu câu của いろつや
家
にいるときはいろいろとやることが
多
くTVを
見
る
暇
もない。
Khi tôi ở nhà, có rất nhiều việc phải làm; Tôi thậm chí không có thời gian để xemTV.
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
お
風呂
にはいるとくつろぐね。
Đi tắm khiến tôi thư giãn.
袋
が
破
れている。
Cái túi bị rách.