Kết quả tra cứu mẫu câu của いろもん
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
父
は
喜
んでいるどころか、とても
怒
っている。
Không được lòng, cha tôi rất tức giận.
門
のところにいる
老婦人
を
知
っていますか。
Bạn có biết bà già ở cổng không?
赤々
と
燃
えている
炉
Lò than cháy rực đỏ