Kết quả tra cứu mẫu câu của うそ
そうそうその
調子
。
Đó là một cậu bé.
そうそう、そんな
人
がいたっけ。
Đúng rồi, đúng rồi, (Tôi) nhớ không lầm có người như thế sao ấy.
もうそろそろ
行
こうか。
Tôi đoán chúng ta nên đi ngay bây giờ.
ああそうそう
思
い
出
した。
Ồ, vâng, tôi nhớ.