Kết quả tra cứu mẫu câu của うたた寝
短
いうたた
寝
から
目
を
覚
ます
Choàng tỉnh dậy sau một giấc ngủ ngắn
彼女
はうたた
寝
をする
傾向
がある。
Cô ấy đang có xu hướng chợp mắt.
_
分間
のうたた
寝
Chợp mắt trong mấy phút
彼
はたいていうたた
寝
をしている。
Anh ấy đang chợp mắt một nửa thời gian.