Kết quả tra cứu mẫu câu của うちわ
うちわを
使
う
Dùng quạt giấy .
内惑星
の
軌道
Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời .
羽団扇
は
鳥
の
羽
を
用
いて
作
った
団扇
です
Đây là loại quạt được làm từ lông chim .
その
内訳
は?
Cung cấp cho tôi các chi tiết của nó.