Kết quả tra cứu mẫu câu của うらぎり
友達
を
裏切
るくらいなら、
死
んだほうがいい!
Tôi thà chết chứ không phản bội bạn bè của mình!
...の
期待
を
裏切
る
Phản bội lại sự mong mỏi của...
裏切
り
者
は
国
を
敵
に
売
った。
Kẻ phản bội đã bán đất nước cho kẻ thù.
トム
の
裏切
り
者
!
Tom, đồ phản bội!