Kết quả tra cứu mẫu câu của おおあたり
大当
たりしたんだ。
Tôi thắng sổ số.
その
映画
は
大当
たりした。
Bộ phim đã thu được một kết quả lớn tại các phòng vé.
彼
らの
コンサート
は
大当
たりだった。
Buổi biểu diễn của họ là một thành công lớn.
その
新
しい
映画
は
大当
たりだった。
Bộ phim mới đã thành công tốt đẹp.