Kết quả tra cứu mẫu câu của おかえりなさい
お
帰
りなさい。
Chào mừng bạn về nhà.
お
帰
りなさい、あなたがいなくて
寂
しかったです
Anh đã về rồi à ! Chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn khi vắng anh)
お
帰
りなさい、
トム
。あなたがいなくて
寂
しかったのですよ。
Chào mừng trở lại, Tom. Chúng tôi đã nhớ bạn.
「ただいま
ー
」「お
帰
りなさい」
"Tôi đã trở lại." "Chào mừng về nhà."