Kết quả tra cứu mẫu câu của おくびょうもの
臆病者
が!
Người nhút nhát!
臆病者
は
本当
に
死
ぬ
前
に
何度
も
死
ぬ。
Kẻ hèn nhát chết nhiều lần trước khi chết.
あの
臆病者
の
鼻
をあかしてやった。
Tôi đã chiến thắng sự hèn nhát đó.
彼
は
臆病者
だ
Anh ta là kẻ nhút nhát