Kết quả tra cứu mẫu câu của おみおくり
お
見送
りくださってどうもありがとう。
Cảm ơn bạn đã tiễn tôi.
お
見送
り
本当
にありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã đến tiễn tôi.
わざわざお
見送
りありがとうございます。
Cảm ơn các bạn đã đến tận nơi để tiễn đưa tôi.
わざわざのお
見送
り
本当
にありがとう。
Thật tốt khi bạn đến tận nơi để tiễn đưa tôi!