Kết quả tra cứu mẫu câu của おやつ
おやつに
プリン
を
食
べた。
Tôi đã có một ít bánh pudding sữa trứng cho một bữa ăn nhẹ buổi chiều.
まだおやつの
時間
じゃないよ
Vẫn chưa đến giờ ăn bữa phụ đâu?
ルール
を4
回以上破
ったら、
次
の
日
のおやつなしね
Nếu con phạm quy hơn 4 lần thì con sẽ không được ăn bữa phụ ngày tới đâu