Kết quả tra cứu mẫu câu của お上手
お
上手
を
言
う
Nói lời nịnh nọt
料理
がお
上手
と
聞
いています。
Tôi nghe nói bạn rất giỏi nấu ăn.
日本語
がお
上手
ですね。
Tiếng Nhật của bạn tốt.
かけ
引
きがお
上手
ですね。
Bạn sẽ trở thành một nhà ngoại giao giỏi.