Kết quả tra cứu mẫu câu của お互いに
お
互
いに
盛
り
上
がる
Cùng nhau reo hò .
お
互
いに
頑張
りましょう。
Hai ta cùng cố gắng nào.
お
互
いに
文通
し
合
っている
Trao đổi thông tin với nhau.
お
互
いに
助
け
合
いましょう。
Hãy giúp đỡ lẫn nhau.