Kết quả tra cứu mẫu câu của お任せ
これをお
任
せできるのは、あなたしかありません。
Không có ai khác ngoài bạn, người mà tôi có thể để lại điều này.
ご
想像
にお
任
せします。
Tôi sẽ để nó tùy theo trí tưởng tượng của bạn.
あなたにお
任
せします。
Điều đó phụ thuộc vào bạn.
あなたに
一切
お
任
せします。
Xin nhờ anh toàn bộ (trăm sự nhờ anh) .