Kết quả tra cứu mẫu câu của お元気ですか
お
元気
ですか。
Bạn khỏe không?
お
元気
ですか。お
久
しぶりですね。
Bạn khỏe không? Tôi đã không gặp bạn trong một tuổi!
お
元気
ですか?もう
長
い
間
、お
目
にかかりませんでしたね。
Bạn khỏe không? Đã lâu rồi chúng ta mới gặp nhau lần cuối phải không?
お
元気
ですか。ずいぶん
長
い
間
お
会
いしていません。
Bạn khỏe không? Tôi đã không gặp bạn trong một tuổi!