Kết quả tra cứu mẫu câu của お化け屋敷
お
化
け
屋敷
に
入
った
Tôi đã vào ngôi nhà ma .
お
化
け
屋敷
の
傾
いた
床
はとても
歩
きにくい
Sàn nhà bị dốc của ngôi nhà ma rất khó đi
お
化
け
屋敷
に
行
くの。
夜寝
られなくなっちゃうよ。
Ngôi nhà ma ám? Tôi sẽ không thể ngủ vào ban đêm.
その
家
はお
化
け
屋敷
と
言
われます。
Người ta nói rằng ngôi nhà bị ma ám.