Kết quả tra cứu mẫu câu của お婆さん
あのお
婆
さんは
誰
ですか?
Bà già đó là ai?
隣
のお
婆
さん、
最近見
かけないな
Gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ
彼
はお
婆
さんを
襲
って
金
を
奪
った。
Anh ta đã cướp của một bà già.
手
を
貸
してそのお
婆
さんを
バス
から
降
ろす
Giúp bà cụ xuống xe buýt .